Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freshwater mussel


noun
bivalve mollusk abundant in rivers of central United States
Syn:
freshwater clam
Hypernyms:
mussel
Hyponyms:
pearly-shelled mussel, thin-shelled mussel, zebra mussel, Dreissena polymorpha


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.